Celeron 420 vs 4205U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 420
2007
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.15
Celeron 4205U
2019
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.85
+467%

Celeron 4205U vượt qua Celeron 420 với mức trọn vẹn là 467% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 420 và Celeron 4205U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33802631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng0.415.40
Tên mã của kiến trúcConroe-L (2007−2008)Whiskey Lake-U (2018−2019)
Ngày phát hànhTháng 6 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$23$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 420 và Celeron 4205U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 420 và Celeron 4205U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản1.6 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz1.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu18
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đế77 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)60 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn105 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Điện áp nhân cho phép1V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 420 và Celeron 4205U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketLGA775FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 420 và Celeron 4205U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 420 và Celeron 4205U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 420 và Celeron 4205U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 420 và Celeron 4205U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu64 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 420 và Celeron 4205U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 8th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 420 và Celeron 4205U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron 420 và Celeron 4205U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 420 và Celeron 4205U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 420 và Celeron 4205U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 420 và Celeron 4205U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 420 0.15
Celeron 4205U 0.85
+467%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 420 235
Celeron 4205U 1356
+477%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 0.85
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Celeron 4205U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 466.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 4205U vì nó vượt trội hơn Celeron 420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 420 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 4205U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 420
Celeron 420
Intel Celeron 4205U
Celeron 4205U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 170 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 131 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 4205U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 420 và Celeron 4205U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.