Celeron 3215U vs N2840

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 3215U
2015
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.68
+83.8%
Celeron N2840
2014
2 lõi / 2 luồng, 7 Watt
0.37

Celeron 3215U vượt qua Celeron N2840 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 3215U và Celeron N2840, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27753077
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng4.325.04
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 3215U và Celeron N2840: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 3215U và Celeron N2840, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.7 GHz2.16 GHz
Tần số tối đa1.7 GHz2.58 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB56K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đế82 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn1300 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 3215U và Celeron N2840 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1168FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 3215U và Celeron N2840 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Smart Response-không có dữ liệu
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron N2840, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
Identity Protection+-
OS Guard-không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 3215U và Celeron N2840 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d+-
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 3215U và Celeron N2840. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s21.32 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron N2840.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 5th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa850 MHz792 MHz
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron N2840.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 3215U và Celeron N2840, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 3215U và Celeron N2840 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express124
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0 and 2.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 3215U và Celeron N2840 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron 3215U 0.68
+83.8%
Celeron N2840 0.37

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 3215U 1083
+84.5%
Celeron N2840 587

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 3215U 329
+85.9%
Celeron N2840 177

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 3215U 581
+97.6%
Celeron N2840 294

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.37
Mức độ mới 1 Tháng 6 2015 22 Tháng 5 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 7 Watt

Celeron 3215U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N2840: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 3215U vì nó vượt trội hơn Celeron N2840 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron 3215U và Celeron N2840, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 3215U
Celeron 3215U
Intel Celeron N2840
Celeron N2840

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 27 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3215U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 682 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron 3215U và Celeron N2840, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.