Celeron 220 vs i5-2560LM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 220 và Core i5-2560LM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3400không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng0.65không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcConroe (2006−2007)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hànhTháng 10 2007 (17 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 220 và Core i5-2560LM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 220 và Core i5-2560LM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng14
Tần số cơ bản1.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.2 GHz1.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ bus533 MHz4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu19
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB3 MB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế77 mm2149 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn105 million624 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1V-1.3375Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 220 và Core i5-2560LM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketPBGA479không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 220 và Core i5-2560LM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 220 và Core i5-2560LM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 220 và Core i5-2560LM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 220 và Core i5-2560LM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21.335 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 220 và Core i5-2560LM.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 3000

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 35 Watt

Celeron 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-2560LM: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 220 và Core i5-2560LM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 220
Celeron 220
Intel Core i5-2560LM
Core i5-2560LM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 61 phiếu

Hãy đánh giá Celeron 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2560LM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 220 và Core i5-2560LM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.