Celeron 1047UE vs Atom D2550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 1047UE
2013
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.47
+88%
Atom D2550
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.25

Celeron 1047UE vượt qua Atom D2550 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 1047UE và Atom D2550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29833211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.632.38
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Cedarview (2011−2012)
Ngày phát hành20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$134không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 1047UE và Atom D2550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 1047UE và Atom D2550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.86 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz1.87 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế118 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million176 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 1047UE và Atom D2550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA1023FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 1047UE và Atom D2550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring+-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 1047UE và Atom D2550, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 1047UE và Atom D2550 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x+-
VT-ikhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 1047UE và Atom D2550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1047UE và Atom D2550.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics (Ivy Bridge) và Graphics Media Accelerator (GMA) 3650
Intel HD Graphics (Ivy Bridge) (350 - 900 MHz)Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1047UE và Atom D2550.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 1047UE và Atom D2550 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 1047UE và Atom D2550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 1047UE 0.47
+88%
Atom D2550 0.25

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 1047UE 748
+82.9%
Atom D2550 409

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.25
Mức độ mới 20 Tháng 1 2013 1 Tháng 11 2011
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 10 Watt

Celeron 1047UE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D2550: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 1047UE vì nó vượt trội hơn Atom D2550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 1047UE
Celeron 1047UE
Intel Atom D2550
Atom D2550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 1047UE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 1047UE và Atom D2550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.