Intel Celeron 1019Y: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 1019Y
2013
2 lõi / 2 luồng,10 Watt
0.36

Celeron 1019Y mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.36% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron 1019Y vào ngày 1 Tháng 4 2013 với giá đề xuất $153. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Ivy Bridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 1000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1023, với TDP là 10 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3/L/-RS 1333/1600.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 1019Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3070
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng3.43từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$153từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 1019Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Tốc độ bus5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ22 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 1019Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1023
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 1019Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)+
My WiFi-
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Demand Based Switching-
FDI+
Fast Memory Access+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 1019Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Anti-Theft-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 1019Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 1019Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3/L/-RS 1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 1019Y.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors
Clear Video-
Clear Video HD-
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz
InTru 3D-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 1019Y.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
SDVO+
CRT+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 1019Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron 1019Y 0.36

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 1019Y 576

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron 1019Y so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron 1019Y từ AMD là Athlon 64 X2 TK-42, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron 1019Y từ AMD:

E1-2500 102.78
Celeron 1019Y 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 35 cấu hình sử dụng Celeron 1019Y. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron 1019Y:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron 1019Y theo thống kê người dùng:

GTX 1650 GeForce GTX 1650
2.9% (1/35)
UHD Graphics UHD Graphics
22.9% (8/35)
HD Graphics 630 HD Graphics 630
11.4% (4/35)
UHD Graphics 630 UHD Graphics 630
8.6% (3/35)
GeForce 920M GeForce 920M
2.9% (1/35)
HD Graphics 4600 HD Graphics 4600
2.9% (1/35)
HD Graphics 4400 HD Graphics 4400
2.9% (1/35)
HD Graphics 4000 HD Graphics 4000
5.7% (2/35)
HD Graphics HD Graphics
34.3% (12/35)
HD Graphics 2500 HD Graphics 2500
2.9% (1/35)

Tất cả các so sánh với Celeron 1019Y

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 1019Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Celeron 1019Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.