Celeron 1007U vs Ryzen 5 2600

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 1007U
2013
2 lõi / 2 luồng, 17 Watt
0.53
Ryzen 5 2600
2018
6 lõi / 12 số luồng, 65 Watt
8.22
+1451%

Ryzen 5 2600 vượt qua Celeron 1007U với mức trọn vẹn là 1451% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 1007U và Ryzen 5 2600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2924959
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu9.39
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng2.9712.04
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Pinnacle Riege (Zen+) (2018)
Ngày phát hành20 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)13 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 1007U và Ryzen 5 2600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 1007U và Ryzen 5 2600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.5 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz3.9 GHz
Loại busDMIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân1534
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)576 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm12 nm
Kích thước đế118 mm2213 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million4800 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 1007U và Ryzen 5 2600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1023AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)17 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 1007U và Ryzen 5 2600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 1007U và Ryzen 5 2600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 1007U và Ryzen 5 2600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 1007U và Ryzen 5 2600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1007U và Ryzen 5 2600.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processors-
Clear Video--
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz-
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1007U và Ryzen 5 2600.

Số lượng màn hình tối đa3-
eDP+-
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+-
CRT+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 1007U và Ryzen 5 2600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 1007U và Ryzen 5 2600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 1007U 0.53
Ryzen 5 2600 8.22
+1451%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron 1007U 846
Ryzen 5 2600 13179
+1458%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 1007U 252
Ryzen 5 2600 1164
+362%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 1007U 421
Ryzen 5 2600 4890
+1062%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron 1007U 1610
Ryzen 5 2600 9290
+477%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron 1007U 1
Ryzen 5 2600 14
+1033%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron 1007U 0.63
Ryzen 5 2600 1.76
+179%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 8.22
Mức độ mới 20 Tháng 1 2013 13 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 22 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 17 Watt 65 Watt

Celeron 1007U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 282.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 2600: hiệu năng cao hơn 1450.9%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 2600 vì nó vượt trội hơn Celeron 1007U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 1007U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 2600 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 1007U
Celeron 1007U
AMD Ryzen 5 2600
Ryzen 5 2600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 132 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1007U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 15589 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 1007U và Ryzen 5 2600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.