Celeron 1005M vs Pentium Gold G6605

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 1005M
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.69
Pentium Gold G6605
2021
2 lõi / 4 luồng, 58 Watt
2.80
+306%

Pentium Gold G6605 vượt qua Celeron 1005M với mức trọn vẹn là 306% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27901747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.894.62
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Comet Lake-R (2021)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$86

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 1005M và Pentium Gold G6605: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 1005M và Pentium Gold G6605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản1.9 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa1.9 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus5 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế94 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 1005M và Pentium Gold G6605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCPGA988FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt58 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 1005M và Pentium Gold G6605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium Gold G6605, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 1005M và Pentium Gold G6605 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 1005M và Pentium Gold G6605. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s41.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium Gold G6605.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel ProcessorsIntel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Video-+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz1.1 GHz
InTru 3D-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium Gold G6605.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium Gold G6605, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 1005M và Pentium Gold G6605, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 1005M và Pentium Gold G6605 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 1005M và Pentium Gold G6605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 1005M 0.69
Pentium Gold G6605 2.80
+306%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron 1005M 1111
Pentium Gold G6605 4488
+304%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 2.80
Nhân đồ họa 0.75 2.98
Mức độ mới 1 Tháng 7 2013 16 Tháng 3 2021
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 58 Watt

Celeron 1005M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold G6605: hiệu năng cao hơn 305.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 297.3%, mới hơn 7 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium Gold G6605 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 1005M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron 1005M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium Gold G6605 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 1005M
Celeron 1005M
Intel Pentium Gold G6605
Pentium Gold G6605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 263 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 1005M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 22 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G6605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 1005M và Pentium Gold G6605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.