Aubrey Isle vs i3-8000
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Core i3 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Knights Ferry (2010) | Coffee Lake (2017−2019) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Aubrey Isle và Core i3-8000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Aubrey Isle và Core i3-8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 32 | 4 |
Luồng | 128 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 3.6 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 36 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 684 mm2 | 126 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,300 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Aubrey Isle và Core i3-8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | PCIe x16 | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Aubrey Isle và Core i3-8000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Aubrey Isle và Core i3-8000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Aubrey Isle và Core i3-8000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Aubrey Isle và Core i3-8000.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics 630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Aubrey Isle và Core i3-8000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 31 Tháng 5 2010 | 1 Tháng 9 2018 |
Số lượng nhân | 32 | 4 |
Luồng | 128 | 4 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 65 Watt |
Aubrey Isle có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-8000: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 361.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Aubrey Isle và Intel Core i3-8000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Lưu ý: Aubrey Isle được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-8000 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.