Atom x7835RE vs Xeon E5-2608L V3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7835RE
2024
8 lõi / 8 số luồng, 12 Watt
3.69
Xeon E5-2608L V3
2014
6 lõi / 6 số luồng, 52 Watt
4.00
+8.4%

Xeon E5-2608L V3 vượt qua Atom x7835RE với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15491479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng29.427.36
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAmston Lake (2024)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$127không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng86
Tần số cơ bản1.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.6 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)15 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu356 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketIntel BGA 12642011-3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt52 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4-1866

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 32EUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express940

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7835RE 3.69
Xeon E5-2608L V3 4.00
+8.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom x7835RE 5919
Xeon E5-2608L V3 6415
+8.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.69 4.00
Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 8 6
Luồng 8 6
Quy trình công nghệ 10 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 52 Watt

Atom x7835RE có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2608L V3: hiệu năng cao hơn 8.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom x7835RE và Intel Xeon E5-2608L V3. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Atom x7835RE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2608L V3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7835RE
Atom x7835RE
Intel Xeon E5-2608L V3
Xeon E5-2608L V3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7835RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2608L V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7835RE và Xeon E5-2608L V3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.