Atom x7835RE vs EPYC 9175F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7835RE
2024, $127
8 lõi / 8 số luồng, 12 Watt
3.80
EPYC 9175F
2024, $4,256
16 lõi / 32 luồng, 320 Watt
37.37
+883%

EPYC 9175F vượt qua Atom x7835RE với mức trọn vẹn là 883% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1621100
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.257.91
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng33.9512.52
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcAmston Lake (2024−2025)Turin (2024)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$127$4,256

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Atom x7835RE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 156% so với EPYC 9175F.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7835RE và EPYC 9175F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7835RE và EPYC 9175F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân816
Luồng832
Tần số cơ bản1.3 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)512 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu16x 70.6 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu133,040 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7835RE và EPYC 9175F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketIntel BGA 1264SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt320 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7835RE và EPYC 9175F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7835RE và EPYC 9175F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7835RE và EPYC 9175F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7835RE và EPYC 9175F.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 32EUN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7835RE và EPYC 9175F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express9128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7835RE và EPYC 9175F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7835RE 3.80
EPYC 9175F 37.37
+883%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom x7835RE 6699
Mẫu: 20
EPYC 9175F 65894
+884%
Mẫu: 3

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.80 37.37
Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 8 16
Luồng 8 32
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 320 Watt

Atom x7835RE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9175F: hiệu năng cao hơn 883.4%, mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 9175F vì nó vượt trội hơn Intel Atom x7835RE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom x7835RE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9175F dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7835RE
Atom x7835RE
AMD EPYC 9175F
EPYC 9175F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7835RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9175F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7835RE và EPYC 9175F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.