Atom x7835RE vs i7-3770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7835RE
2024
8 lõi / 8 số luồng, 12 Watt
3.69
Core i7-3770
2012
4 lõi / 8 số luồng, 77 Watt
4.00
+8.4%

Core i7-3770 vượt qua Atom x7835RE với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15501479
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng29.424.97
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAmston Lake (2024)Ivy Bridge (2012−2013)
Ngày phát hành8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$127$294

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7835RE và Core i7-3770: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7835RE và Core i7-3770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng88
Tần số cơ bản1.3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per module)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu160 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu67 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7835RE và Core i7-3770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt77 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7835RE và Core i7-3770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
FDIkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7835RE và Core i7-3770, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
Anti-Theftkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7835RE và Core i7-3770 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7835RE và Core i7-3770. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7835RE và Core i7-3770.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 32EUIntel HD Graphics 4000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.15 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x7835RE và Core i7-3770.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7835RE và Core i7-3770 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express9không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7835RE và Core i7-3770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7835RE 3.69
i7-3770 4.00
+8.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom x7835RE 5919
i7-3770 6416
+8.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.69 4.00
Mức độ mới 8 Tháng 4 2024 29 Tháng 4 2012
Số lượng nhân 8 4
Quy trình công nghệ 10 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 77 Watt

Atom x7835RE có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 541.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-3770: hiệu năng cao hơn 8.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom x7835RE và Intel Core i7-3770. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Atom x7835RE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-3770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7835RE
Atom x7835RE
Intel Core i7-3770
Core i7-3770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7835RE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 7753 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7835RE và Core i7-3770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.