Atom x7433RE vs Ryzen AI 9 HX PRO 375
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 9 HX PRO 375 vượt qua Atom x7433RE với mức trọn vẹn là 718% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1745 | 256 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 27.74 | 72.90 |
Tên mã của kiến trúc | Amston Lake (2024) | Strix Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $63 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96 KB (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB (shared) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB (shared) | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 1264 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 32EU | AMD Radeon 890M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 9 | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.62 | 21.42 |
Mức độ mới | 8 Tháng 4 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 4 | 12 |
Luồng | 4 | 24 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 9 Watt | 28 Watt |
Atom x7433RE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 211.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX PRO 375: hiệu năng cao hơn 717.6%, mới hơn 8 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX PRO 375 vì nó vượt trội hơn Atom x7433RE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7433RE và Ryzen AI 9 HX PRO 375, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.