Atom x7425E vs Ryzen AI 9 HX 170

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1609không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9)
Hiệu quả năng lượng27.58không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGracemont (2023)Strix Point-HX (Zen 5) (2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng424
Tần số cơ bản1.5 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)36 MB
Quy trình công nghệ10 nm3 nm
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA 1744không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXDNA 2 NPU
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 24EUkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express9không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 4 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 10 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 55 Watt

Atom x7425E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX 170: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom x7425E và AMD Ryzen AI 9 HX 170. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7425E
Atom x7425E
AMD Ryzen AI 9 HX 170
Ryzen AI 9 HX 170

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom x7425E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 170 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7425E và Ryzen AI 9 HX 170, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.