Atom x7425E vs 5 210H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7425E
2023
4 lõi / 4 luồng,12 Watt
3.44
Core 5 210H
2024
8 lõi / 12 số luồng,45 Watt
10.90
+217%

Core 5 210H vượt qua Atom x7425E với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7425E và Core 5 210H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1570728
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng27.3223.08
Tên mã của kiến trúcGracemont (2023)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$342

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7425E và Core 5 210H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7425E và Core 5 210H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân48
Luồng412
Tần số cơ bản1.5 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7425E và Core 5 210H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1744Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7425E và Core 5 210H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7425E và Core 5 210H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7425E và Core 5 210H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7425E và Core 5 210H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channelDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7425E và Core 5 210H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 24EUIris Xe Graphics 48EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7425E và Core 5 210H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express98

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7425E và Core 5 210H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom x7425E 3.44
5 210H 10.90
+217%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x7425E 5502
5 210H 17450
+217%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.44 10.90
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 4 8
Luồng 4 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 45 Watt

Atom x7425E có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5 210H: hiệu năng cao hơn 216.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 5 210H vì nó vượt trội hơn Atom x7425E trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x7425E và Core 5 210H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7425E
Atom x7425E
Intel Core 5 210H
Core 5 210H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom x7425E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core 5 210H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x7425E và Core 5 210H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.