Atom x7-Z8750 vs Xeon 6710E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7-Z8750
2016
4 lõi / 4 luồng
0.73
Xeon 6710E
2024
64 lõi / 64 luồng, 205 Watt
34.75
+4660%

Xeon 6710E vượt qua Atom x7-Z8750 với mức trọn vẹn là 4660% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2874117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.03
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm7x Intel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.21
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (9 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$37$2,749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Luồng464
Tần số cơ bản1.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.56 GHz3.2 GHz
Hệ số nhân16không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB96 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketUTFCBGA1380FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Boot+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 600 MHz)N/A
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express288
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu
Số lượng cổng USB3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7-Z8750 0.73
Xeon 6710E 34.75
+4660%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom x7-Z8750 1294
Mẫu: 101
Xeon 6710E 61404
+4645%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.73 34.75
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 4 64
Luồng 4 64

Xeon 6710E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4660.3%, mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon 6710E vì nó vượt trội hơn Intel Atom x7-Z8750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom x7-Z8750 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6710E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-Z8750
Atom x7-Z8750
Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-Z8750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7-Z8750 và Xeon 6710E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.