Atom x7-Z8750 vs Ryzen 5 5600X
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 5600X vượt qua Atom x7-Z8750 với mức trọn vẹn là 1627% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2674 | 564 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 15 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 26.03 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | 7x Intel Atom | AMD Ryzen 5 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 19.99 |
Tên mã của kiến trúc | Cherry Trail (2015−2016) | Vermeer (Zen 3) (2020−2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước) | 5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $37 | $299 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 12 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 2.56 GHz | 4.6 GHz |
Hệ số nhân | 16 | 37 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm, 12 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 2x 80.7 + 125 (I/O) mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 95 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | UTFCBGA1380 | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
Secure Boot | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 51.196 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 405 (Braswell) (400 - 600 MHz) | - |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 600 MHz | - |
Số lượng khối thực thi | 16 | - |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 3840x2160 | - |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 2560x1600 | - |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 2 | không có dữ liệu |
Phiên bản USB | 3.0 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 3 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-Z8750 và Ryzen 5 5600X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.79 | 13.64 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2016 | 5 Tháng 11 2020 |
Số lượng nhân | 4 | 6 |
Luồng | 4 | 12 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 7 nm |
Ryzen 5 5600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1626.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600X vì nó vượt trội hơn Atom x7-Z8750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Atom x7-Z8750 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5600X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.