Atom x7-E3950 vs EPYC 7543P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7-E3950
2016
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.16
EPYC 7543P
2021
32 lõi / 64 luồng, 225 Watt
41.57
+3484%

EPYC 7543P vượt qua Atom x7-E3950 với mức trọn vẹn là 3484% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x7-E3950 và EPYC 7543P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất242762
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu13.44
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm7x Intel AtomAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng9.2117.60
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành26 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$57$2,730

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-E3950 và EPYC 7543P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-E3950 và EPYC 7543P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân432
Luồng464
Tần số cơ bản1.6 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz3.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu28
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm+
Kích thước đếkhông có dữ liệu8x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)103 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-E3950 và EPYC 7543P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA 1296SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-E3950 và EPYC 7543P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-E3950 và EPYC 7543P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-E3950 và EPYC 7543P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-E3950 và EPYC 7543P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu204.795 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-E3950 và EPYC 7543P.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 505 (500 - 650 MHz)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-E3950 và EPYC 7543P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express4128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-E3950 và EPYC 7543P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7-E3950 1.16
EPYC 7543P 41.57
+3484%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x7-E3950 1864
EPYC 7543P 66687
+3478%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 41.57
Mức độ mới 26 Tháng 10 2016 12 Tháng 1 2021
Số lượng nhân 4 32
Luồng 4 64
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 225 Watt

Atom x7-E3950 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1775%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7543P: hiệu năng cao hơn 3483.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7543P vì nó vượt trội hơn Atom x7-E3950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom x7-E3950 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 7543P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-E3950
Atom x7-E3950
AMD EPYC 7543P
EPYC 7543P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 49 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-E3950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 17 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7543P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7-E3950 và EPYC 7543P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.