Atom x7-E3950 vs Core 2 Duo T7700

Tổng điểm hiệu suất

Atom x7-E3950
2014
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
1.16
+96.6%
Core 2 Duo T7700
2007
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.59

Atom x7-E3950 vượt qua Core 2 Duo T7700 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24442887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm7x Intel AtomIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng9.251.66
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcApollo Lake (2014−2016)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành30 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$57$307

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân110 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)103 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu291 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA 1296PBGA479,PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 505 (500 - 650 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express4không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x7-E3950 1.16
+96.6%
Core 2 Duo T7700 0.59

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom x7-E3950 1864
+98.3%
Core 2 Duo T7700 940

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom x7-E3950 229
Core 2 Duo T7700 260
+13.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom x7-E3950 714
+70%
Core 2 Duo T7700 420

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Atom x7-E3950 1304
Core 2 Duo T7700 2554
+95.8%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Atom x7-E3950 3769
Core 2 Duo T7700 4620
+22.6%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Atom x7-E3950 2152
+4.6%
Core 2 Duo T7700 2058

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.16 0.59
Mức độ mới 30 Tháng 8 2014 2 Tháng 9 2007
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 35 Watt

Atom x7-E3950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.6%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom x7-E3950 vì nó vượt trội hơn Intel Core 2 Duo T7700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x7-E3950
Atom x7-E3950
Intel Core 2 Duo T7700
Core 2 Duo T7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 49 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x7-E3950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x7-E3950 và Core 2 Duo T7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.