Atom x5-Z8350 vs Ultra 5 245HX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2871không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm5x Intel Atomkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)không có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (8 năm năm trước)1 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân414
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng414
Tần số cơ bản1.44 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.92 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB24 MB
Quy trình công nghệ14 nmkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketUTFCBGA592FCBGA2114
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0--
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAM4 GBDDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)Intel® Graphics
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz1.9 GHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX.

Số lượng màn hình tối đa24

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x10804K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu3840x2400 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express124
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 2 2016 1 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 4 14
Luồng 4 14

Ultra 5 245HX có các ưu điểm sau: mới hơn 8 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-Z8350
Atom x5-Z8350
Intel Core Ultra 5 245HX
Core Ultra 5 245HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 386 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom x5-Z8350 và Core Ultra 5 245HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.