Atom x5-Z8350 vs Core 2 Duo T5500

Tổng điểm hiệu suất

Atom x5-Z8350
2016
4 lõi / 4 luồng
0.56
+60%
Core 2 Duo T5500
2007
2 lõi / 2 luồng, 34 Watt
0.35

Atom x5-Z8350 vượt qua Core 2 Duo T5500 với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28853102
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm5x Intel AtomIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.98
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Merom (2006−2008)
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.44 GHz1.66 GHz
Tần số tối đa1.92 GHz1.66 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu667 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu291 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1.0375V-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketUTFCBGA592PPGA478, PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu34 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Boot+không có dữ liệu
Identity Protection+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAM4 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express1không có dữ liệu
Phiên bản USB3.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x5-Z8350 0.56
+60%
Core 2 Duo T5500 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom x5-Z8350 894
+59.4%
Core 2 Duo T5500 561

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom x5-Z8350 134
Core 2 Duo T5500 143
+6.7%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom x5-Z8350 362
+45.4%
Core 2 Duo T5500 249

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Atom x5-Z8350 903
Core 2 Duo T5500 1660
+83.9%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Atom x5-Z8350 2979
Core 2 Duo T5500 3069
+3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.35
Mức độ mới 8 Tháng 2 2016 1 Tháng 2 2007
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm

Atom x5-Z8350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom x5-Z8350 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T5500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-Z8350
Atom x5-Z8350
Intel Core 2 Duo T5500
Core 2 Duo T5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 387 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x5-Z8350 và Core 2 Duo T5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.