Atom x5-Z8350 vs Celeron 2961Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom x5-Z8350
2016
4 lõi / 4 luồng
0.56
+30.2%
Celeron 2961Y
2013
2 lõi / 2 luồng, 11 Watt
0.43

Atom x5-Z8350 vượt qua Celeron 2961Y với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29153043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm5x Intel AtomIntel Celeron
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.43
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcCherry Trail (2015−2016)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành8 Tháng 2 2016 (9 năm năm trước)1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.44 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa1.92 GHz1.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu118 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketUTFCBGA592FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu11.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAM4 GBDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics (Cherry Trail) (200 - 500 MHz)Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa500 MHz850 MHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y.

Số lượng màn hình tối đa23
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express112
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USB3.03.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu4
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom x5-Z8350 0.56
+30.2%
Celeron 2961Y 0.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom x5-Z8350 893
+30.6%
Celeron 2961Y 684

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.56 0.43
Mức độ mới 8 Tháng 2 2016 1 Tháng 12 2013
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm

Atom x5-Z8350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.2%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom x5-Z8350 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 2961Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom x5-Z8350
Atom x5-Z8350
Intel Celeron 2961Y
Celeron 2961Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 411 số phiếu

Hãy đánh giá Atom x5-Z8350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2961Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom x5-Z8350 và Celeron 2961Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.