Atom Z600 vs Ryzen Embedded 8840U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLincroft (2010−2011)Hawk Point (2024−2025)
Ngày phát hành4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng216
Tần số cơ bản1.2 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz5.1 GHz
Loại buscDMIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đế65.2526 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân+90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn140 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketT-PBGA518FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)1.3 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
FDI-không có dữ liệu
Fast Memory Access-không có dữ liệu
AMT-không có dữ liệu
Matrix Storage-không có dữ liệu
Quiet System-không có dữ liệu
Quick Resume-không có dữ liệu
HD Audio-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ3.2 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U.

Nhân đồ họaPowerVR SGX535AMD Radeon 780M
Dung lượng bộ nhớ video256 MBkhông có dữ liệu
Clear Video+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U.

LVDS+không có dữ liệu
MIPI+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressNone4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20
Hỗ trợ PCI-không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0không có dữ liệu
IDE tích hợpNonekhông có dữ liệu
Số lượng cổng USB4không có dữ liệu
LAN tích hợpNonekhông có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 5 2010 2 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 1 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 1 Watt 28 Watt

Atom Z600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded 8840U: mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z600
Atom Z600
AMD Ryzen Embedded 8840U
Ryzen Embedded 8840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 22 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded 8840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z600 và Ryzen Embedded 8840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.