Atom Z560 vs Xeon E5-2670 v4

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Xeon E5
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân114
Luồng228
Tần số cơ bản2.13 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.13 GHz3.1 GHz
Loại busFSBQPI
Tốc độ bus533.33 MT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân1631
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)3.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB35 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế26 mm2306.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn47 million4700 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.75V-1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketPBGA441không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.5 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknownkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1,536 GB

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 6 2010 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 1 14
Luồng 2 28
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 120 Watt

Atom Z560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5900%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2670 v4: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 1300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z560 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-2670 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z560
Atom Z560
Intel Xeon E5-2670 v4
Xeon E5-2670 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 142 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2670 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z560 và Xeon E5-2670 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.