Atom Z540 vs Solo U1500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z540
2008
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.22
+120%
Core Solo U1500
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.10

Atom Z540 vượt qua Core Solo U1500 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z540 và Core Solo U1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32583438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomCore Solo
Hiệu quả năng lượng8.731.90
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$160không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z540 và Core Solo U1500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z540 và Core Solo U1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng21
Tần số cơ bản1.86 GHz1.33 GHz
Tần số tối đa0.07 GHz1.33 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/s533 MHz
Hệ số nhân14không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB L2 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đế24.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.75 -1.1V0.85V - 1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z540 và Core Solo U1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketPBGA441PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.4 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z540 và Core Solo U1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States+-
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z540 và Core Solo U1500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z540 và Core Solo U1500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z540 và Core Solo U1500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z540 0.22
+120%
Solo U1500 0.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom Z540 348
+112%
Solo U1500 164

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Atom Z540 369
Solo U1500 545
+47.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.22 0.10
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 5 Watt

Atom Z540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120%, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom Z540 vì nó vượt trội hơn Core Solo U1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z540
Atom Z540
Intel Core Solo U1500
Core Solo U1500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core Solo U1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z540 và Core Solo U1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.