Atom Z500 vs Ryzen 5 PRO 8640U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 5 PRO 8640U vượt qua Atom Z500 với mức trọn vẹn là 9188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3376 | 499 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 23.55 | 50.77 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Silverthorne (2008−2010) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước) | 16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $45 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 0.8 GHz | 4.9 GHz |
Loại bus | FSB | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 400 MT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 8 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 24.18 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 47 Million | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Điện áp nhân cho phép | 0.80 -1.1V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | PBGA441 | FP7 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 0.65 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | - | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U.
Nhân đồ họa | - | AMD Radeon 760M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom Z500 và Ryzen 5 PRO 8640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.16 | 14.86 |
Mức độ mới | 2 Tháng 4 2008 | 16 Tháng 4 2024 |
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 4 nm |
Ryzen 5 PRO 8640U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9187.5%, mới hơn 16 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 PRO 8640U vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Atom Z500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 PRO 8640U dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.