Atom Z500 vs EPYC 9655P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z500
2008
1 lõi / 1 luồng
0.16
EPYC 9655P
2024
96 lõi / 192 luồng,400 Watt
100.00
+62400%

EPYC 9655P vượt qua Atom Z500 với mức trọn vẹn là 62400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z500 và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.66
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng23.4623.82
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Turin (2024)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$45$10,811

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z500 và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z500 và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân196
Luồng1192
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa0.8 GHz4.5 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đế24.18 mm212x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn47 Million99,780 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.80 -1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z500 và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketPBGA441SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)0.65 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z500 và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z500 và EPYC 9655P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z500 và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z500 và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z500 và EPYC 9655P.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z500 và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 100.00
Mức độ mới 2 Tháng 4 2008 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 1 96
Luồng 1 192
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm

EPYC 9655P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62400%, mới hơn 16 năm, số lượng lõi nhiều hơn 9500% và số lượng luồng nhiều hơn 19100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn Atom Z500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom Z500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom Z500 và EPYC 9655P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z500
Atom Z500
AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 29 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 1124 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom Z500 và EPYC 9655P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.