Atom Z500 vs Athlon II P340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z500
2008
1 lõi / 1 luồng
0.16
Athlon II P340
2010
2 lõi / 2 luồng,25 Watt
0.45
+181%

Athlon II P340 vượt qua Atom Z500 với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z500 và Athlon II P340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33202969
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD Athlon II
Hiệu quả năng lượng23.461.72
Tên mã của kiến trúcSilverthorne (2008−2010)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)4 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$45không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z500 và Athlon II P340: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z500 và Athlon II P340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số tối đa0.8 GHz2.2 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus400 MT/s3200 MHz
Hệ số nhân8không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế24.18 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn47 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.80 -1.1Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z500 và Athlon II P340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketPBGA441S1g4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)0.65 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z500 và Athlon II P340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3SSE-3, SSE4A, 3DNow!, MMX, DEP, SVM
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z500 và Athlon II P340, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z500 và Athlon II P340 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z500 và Athlon II P340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom Z500 0.16
Athlon II P340 0.45
+181%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Atom Z500 115
Athlon II P340 34.8
+230%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.16 0.45
Mức độ mới 2 Tháng 4 2008 4 Tháng 10 2010
Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2

Athlon II P340 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 181.3%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II P340 vì nó vượt trội hơn Atom Z500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom Z500 và Athlon II P340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z500
Atom Z500
AMD Athlon II P340
Athlon II P340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 29 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 76 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II P340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom Z500 và Athlon II P340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.