Atom Z3740 vs Xeon D-1715TER
Tổng điểm hiệu suất
Xeon D-1715TER vượt qua Atom Z3740 với mức trọn vẹn là 1356% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3092 | 1196 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 18.65 | 10.87 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Bay Trail-T (2013−2014) | Ice Lake-D (2022−2023) |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 24 Tháng 2 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $32 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom Z3740 và Xeon D-1715TER: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z3740 và Xeon D-1715TER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.33 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 1.86 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 10 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z3740 và Xeon D-1715TER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | UTFCBGA1380 | FCBGA2227 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2 Watt | 50 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z3740 và Xeon D-1715TER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
QuickAssist | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom Z3740 và Xeon D-1715TER, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Anti-Theft | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom Z3740 và Xeon D-1715TER hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z3740 và Xeon D-1715TER. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4 GB | 384 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 17.1 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z3740 và Xeon D-1715TER.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series | N/A |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 667 MHz | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom Z3740 và Xeon D-1715TER hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 24 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 4 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z3740 và Xeon D-1715TER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.39 | 5.68 |
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2013 | 24 Tháng 2 2022 |
Luồng | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 2 Watt | 50 Watt |
Atom Z3740 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1715TER: hiệu năng cao hơn 1356.4%, mới hơn 8 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon D-1715TER vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z3740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Atom Z3740 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon D-1715TER dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.