Atom Z2580 vs Pentium N3530

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2580
2013
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.23

Pentium N3530 vượt qua Atom Z2580 với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33692902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng3.253.73
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcClovertrail (2013)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)23 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2580 và Pentium N3530: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2580 và Pentium N3530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.16 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.58 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)224 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB
Quy trình công nghệ32 nm22 nm
Kích thước đế65 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2580 và Pentium N3530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4760FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2580 và Pentium N3530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring+-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Smart Connectkhông có dữ liệu+
Smart Idle+không có dữ liệu
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2580 và Pentium N3530, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2580 và Pentium N3530 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2580 và Pentium N3530. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3L-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ8.5 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Pentium N3530.

Nhân đồ họaPowerVR SGX544MP2 (400 MHz)Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa533 MHz896 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2580 và Pentium N3530.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2580 và Pentium N3530 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Phiên bản USB2.0 OTG, USB-SPH 2.03.0 and 2.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USB25
UART3không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z2580 và Pentium N3530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom Z2580 0.23
Pentium N3530 0.66
+187%

Geekbench 3 32-bit multi-core

Atom Z2580 1303
Pentium N3530 3291
+153%

Geekbench 3 32-bit single-core

Atom Z2580 552
Pentium N3530 993
+79.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 0.66
Mức độ mới 27 Tháng 2 2013 23 Tháng 2 2014
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 7 Watt

Atom Z2580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium N3530: hiệu năng cao hơn 187%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium N3530 vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z2580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2580
Atom Z2580
Intel Pentium N3530
Pentium N3530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 215 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium N3530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2580 và Pentium N3530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.