Atom Z2480 vs i3-12100TE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2480 và Core i3-12100TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1019
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.11
Tên mã của kiến trúcPenwell (2012−2013)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2480 và Core i3-12100TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2480 và Core i3-12100TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng28
Tần số cơ bản1.4 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa2 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Kích thước đế65 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2480 và Core i3-12100TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB46171700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2480 và Core i3-12100TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO152không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2480 và Core i3-12100TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2480 và Core i3-12100TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2480 và Core i3-12100TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2480 và Core i3-12100TE.

Nhân đồ họaPowerVR SGX540 (400 MHz)Intel UHD Graphics 730

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2480 và Core i3-12100TE.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu
HDMI+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2480 và Core i3-12100TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20
Phiên bản USB2.0 OTGkhông có dữ liệu
Số lượng cổng USB1không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 35 Watt

Atom Z2480 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-12100TE: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z2480 và Core i3-12100TE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z2480 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i3-12100TE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2480
Atom Z2480
Intel Core i3-12100TE
Core i3-12100TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-12100TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2480 và Core i3-12100TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.