Atom Z2460 vs Processor 300

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2460 và Processor 300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1357
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.36
Tên mã của kiến trúcPenwell (2012−2013)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$82

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2460 và Processor 300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2460 và Processor 300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Luồng24
Tần số cơ bản1.3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nmIntel 7 nm
Kích thước đế65 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2460 và Processor 300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4617FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt46 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2460 và Processor 300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO152không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2460 và Processor 300, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2460 và Processor 300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2460 và Processor 300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2460 và Processor 300.

Nhân đồ họaPowerVR SGX540 (400 MHz)Intel UHD Graphics 710
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.45 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2460 và Processor 300.

Số lượng màn hình tối đa24
HDMI+-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2460 và Processor 300, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2460 và Processor 300, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2460 và Processor 300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16
Phiên bản USB2.0 OTGkhông có dữ liệu
Số lượng cổng USB1không có dữ liệu
UART3không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2012 8 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 1 2
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 46 Watt

Atom Z2460 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor 300: mới hơn 12 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z2460 và Processor 300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Atom Z2460 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Processor 300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2460
Atom Z2460
Intel Processor 300
Processor 300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Processor 300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2460 và Processor 300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.