Atom Z2480 vs Celeron N4120

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Gemini Lake
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.55
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPenwell (2012−2013)Gemini Lake Refresh (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2480 và Celeron N4120: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2480 và Celeron N4120, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng24
Tần số cơ bản1.4 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa2 GHz2.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế65 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2480 và Celeron N4120 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFC-MB4617FCBGA1090
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2480 và Celeron N4120 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3Intel® SSE4.2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIO152+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom Z2480 và Celeron N4120, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2480 và Celeron N4120 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2480 và Celeron N4120. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2480 và Celeron N4120.

Nhân đồ họaPowerVR SGX540 (400 MHz)Intel UHD Graphics 600
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu700 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu12

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2480 và Celeron N4120.

Số lượng màn hình tối đa23
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI++
MIPI-DSIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2480 và Celeron N4120, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2160@30Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2480 và Celeron N4120, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom Z2480 và Celeron N4120 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu6
Phiên bản USB2.0 OTG2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USB18
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UART3+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2013 4 Tháng 11 2019
Số lượng nhân 1 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 6 Watt

Atom Z2480 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron N4120: mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom Z2480 và Intel Celeron N4120. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2480
Atom Z2480
Intel Celeron N4120
Celeron N4120

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 530 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4120 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom Z2480 và Celeron N4120, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.