Atom S1260 vs Duron 750

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3160không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Duron
Hiệu quả năng lượng3.51không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCenterton (2012)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 9 2000 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64$181

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom S1260 và Duron 750: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom S1260 và Duron 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2 GHz0.75 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu200 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu7.5
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm180 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1260 và Duron 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1283A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8.5 Watt33.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1260 và Duron 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom S1260 và Duron 750 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1260 và Duron 750. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ10.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom S1260 và Duron 750.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom S1260 và Duron 750 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu
Hỗ trợ PCIPCI Supportkhông có dữ liệu
UARTUARTkhông có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 12 2012 5 Tháng 9 2000
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 33 Watt

Atom S1260 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 312.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom S1260 và AMD Duron 750. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Atom S1260 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Duron 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom S1260
Atom S1260
AMD Duron 750
Duron 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom S1260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2 các phiếu

Hãy đánh giá Duron 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom S1260 và Duron 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.