Atom S1240 vs Ryzen 5 7520U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom S1240 và Ryzen 5 7520U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1161 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 47 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 36.28 |
Tên mã của kiến trúc | Centerton (2012) | Mendocino-U (Zen 2) (2022) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom S1240 và Ryzen 5 7520U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom S1240 và Ryzen 5 7520U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 1.6 GHz | 4.3 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 6 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 100 mm2 |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom S1240 và Ryzen 5 7520U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1283 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6.1 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom S1240 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom S1240 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom S1240 và Ryzen 5 7520U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 10.6 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom S1240 và Ryzen 5 7520U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom S1240 và Ryzen 5 7520U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 4 |
Hỗ trợ PCI | PCI Support | không có dữ liệu |
UART | UART | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2012 | 20 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 15 Watt |
Atom S1240 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7520U: mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom S1240 và Ryzen 5 7520U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Atom S1240 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7520U dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom S1240 và Ryzen 5 7520U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.