Atom N550 vs Ryzen Threadripper 7960X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N550
2010
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.19
Ryzen Threadripper 7960X
2023
24 lõi / 48 số luồng, 350 Watt
52.26
+27405%

Ryzen Threadripper 7960X vượt qua Atom N550 với mức trọn vẹn là 27405% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất330732
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu33.94
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.0114.22
Tên mã của kiến trúcPineview (2009−2011)Storm Peak (2023)
Ngày phát hành23 Tháng 8 2010 (14 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86$1,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân224
Luồng448
Tần số cơ bản1.5 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz5.3 GHz
Tốc độ bus666 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Kích thước đế87 mm24x 71 mm2
Số lượng bóng bán dẫn176 million26,280 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559sTR5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)8.5 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X.

Nhân đồ họaIntel GMA 3150N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N550 0.19
Ryzen Threadripper 7960X 52.26
+27405%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom N550 301
Ryzen Threadripper 7960X 83836
+27752%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.19 52.26
Mức độ mới 23 Tháng 8 2010 19 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 2 24
Luồng 4 48
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 8 Watt 350 Watt

Atom N550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4275%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 7960X: hiệu năng cao hơn 27405.3%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 7960X vì nó vượt trội hơn Atom N550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom N550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper 7960X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N550
Atom N550
AMD Ryzen Threadripper 7960X
Ryzen Threadripper 7960X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 47 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 53 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 7960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N550 và Ryzen Threadripper 7960X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.