Atom N450 vs Z670

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N450
2009
1 lõi / 2 luồng, 5 Watt
0.13
+30%
Atom Z670
2011
1 lõi / 2 luồng, 3 Watt
0.10

Atom N450 vượt qua Atom Z670 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34233456
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.073.19
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcPinetrail (2009−2011)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hành21 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)11 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64$75

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N450 và Atom Z670: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N450 và Atom Z670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng22
Tần số cơ bản1.66 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa1.67 GHz1.5 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ bus533 MHz400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu8
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế66 mm265 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn123 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N450 và Atom Z670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA559T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N450 và Atom Z670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology++
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N450 và Atom Z670, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N450 và Atom Z670 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N450 và Atom Z670. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 GB2.93 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N450 và Atom Z670.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)PowerVR SGX535

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom N450 và Atom Z670.

LVDSkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom N450 và Atom Z670 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N450 và Atom Z670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N450 0.13
+30%
Atom Z670 0.10

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom N450 203
+28.5%
Atom Z670 158

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Atom N450 560
+12.7%
Atom Z670 497

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Atom N450 865
+14%
Atom Z670 759

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Atom N450 117
+29.1%
Atom Z670 151

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Atom N450 0
+9.1%
Atom Z670 0

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.13 0.10
Mức độ mới 21 Tháng 12 2009 11 Tháng 4 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 3 Watt

Atom N450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z670: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom N450 vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N450
Atom N450
Intel Atom Z670
Atom Z670

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 201 phiếu

Hãy đánh giá Atom N450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Atom Z670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N450 và Atom Z670, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.