Atom N2800 vs Processor N100
Tổng điểm hiệu suất
Processor N100 vượt qua Atom N2800 với mức trọn vẹn là 761% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N2800 và Processor N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3154 | 1797 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Atom | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 3.81 | 38.28 |
Tên mã của kiến trúc | Cedarview-M (2011−2012) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $47 | $128 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom N2800 và Processor N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N2800 và Processor N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.86 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 1.87 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
Kích thước đế | 66 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 176 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N2800 và Processor N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA559 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6.5 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N2800 và Processor N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Demand Based Switching | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom N2800 và Processor N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom N2800 và Processor N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | + |
VT-x | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N2800 và Processor N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4, DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 4.88 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 1 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N2800 và Processor N100.
Nhân đồ họa So sánh | Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz) | Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 750 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom N2800 và Processor N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 9 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N2800 và Processor N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
TrueCrypt AES
x264 encoding pass 2
x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.
x264 encoding pass 1
x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.28 | 2.41 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2011 | 3 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
Processor N100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 760.7%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Processor N100 vì nó vượt trội hơn Atom N2800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom N2800 và Processor N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.