Atom N2800 vs Celeron 420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N2800
2011
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.28
+86.7%
Celeron 420
2007
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.15

Atom N2800 vượt qua Celeron 420 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32063397
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.830.41
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCedarview-M (2011−2012)Conroe-L (2007−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$47$23

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N2800 và Celeron 420: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N2800 và Celeron 420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.86 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế66 mm277 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu60 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million105 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.3375V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N2800 và Celeron 420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N2800 và Celeron 420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Demand Based Switching--
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N2800 và Celeron 420, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N2800 và Celeron 420 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N2800 và Celeron 420. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép4.88 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N2800 và Celeron 420.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N2800 và Celeron 420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N2800 0.28
+86.7%
Celeron 420 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom N2800 444
+88.9%
Celeron 420 235

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.28 0.15
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 35 Watt

Atom N2800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom N2800 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom N2800 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron 420 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N2800
Atom N2800
Intel Celeron 420
Celeron 420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N2800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 177 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N2800 và Celeron 420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.