Atom N2600 vs Ryzen 5 4600GE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N2600
2011
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.20
Ryzen 5 4600GE
2020
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
9.86
+4830%

Ryzen 5 4600GE vượt qua Atom N2600 với mức trọn vẹn là 4830% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3305824
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng4.7826.95
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelTSMC
Tên mã của kiến trúcCedarview-M (2011−2012)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)21 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$47không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng412
Tần số cơ bản1.6 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa1.6 GHz4.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu33
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế66 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3.5 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.44 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 (400 MHz)AMD Radeon Vega 7

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N2600 0.20
Ryzen 5 4600GE 9.86
+4830%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom N2600 316
Ryzen 5 4600GE 15820
+4906%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 9.86
Mức độ mới 1 Tháng 12 2011 21 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 35 Watt

Atom N2600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4600GE: hiệu năng cao hơn 4830%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 5 4600GE vì nó vượt trội hơn Intel Atom N2600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom N2600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 4600GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N2600
Atom N2600
AMD Ryzen 5 4600GE
Ryzen 5 4600GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 194 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4600GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N2600 và Ryzen 5 4600GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.