Atom N2600 vs Athlon 64 2600+

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N2600
2011
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.20
+33.3%
Athlon 64 2600+
2008
1 lõi / 1 luồng, 15 Watt
0.15

Atom N2600 vượt qua Athlon 64 2600+ với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N2600 và Athlon 64 2600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32923367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.760.95
Tên mã của kiến trúcCedarview-M (2011−2012)Lima (2008−2009)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$47không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N2600 và Athlon 64 2600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N2600 và Athlon 64 2600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.6 GHz1.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế66 mm277 mm2
Số lượng bóng bán dẫn176 million122 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N2600 và Athlon 64 2600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559AM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3.5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N2600 và Athlon 64 2600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N2600 và Athlon 64 2600+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N2600 và Athlon 64 2600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N2600 và Athlon 64 2600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.44 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom N2600 và Athlon 64 2600+.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 (400 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N2600 và Athlon 64 2600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N2600 0.20
+33.3%
Athlon 64 2600+ 0.15

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom N2600 316
+30%
Athlon 64 2600+ 243

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.20 0.15
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 15 Watt

Atom N2600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom N2600 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 2600+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom N2600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon 64 2600+ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N2600
Atom N2600
AMD Athlon 64 2600+
Athlon 64 2600+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 190 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 2600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N2600 và Athlon 64 2600+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.