Atom E665CT vs Ryzen 9 7840HX

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcStellarton (2010)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành22 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân112
Luồng224
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.9 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)768 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)12 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB64 MB
Quy trình công nghệ45 nm5 nm
Kích thước đế26 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn47 million9900 Million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketIntel BGA1466FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX.

Nhân đồ họaIntel GMA 600AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 11 2010 17 Tháng 1 2024
Số lượng nhân 1 12
Luồng 2 24
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 55 Watt

Atom E665CT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 685.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7840HX: mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom E665CT và AMD Ryzen 9 7840HX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom E665CT
Atom E665CT
AMD Ryzen 9 7840HX
Ryzen 9 7840HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom E665CT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 18 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7840HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom E665CT và Ryzen 9 7840HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.