Atom E660 vs Ryzen 9 7950X
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 9 7950X vượt qua Atom E660 với mức trọn vẹn là 22853% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3352 | 75 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 5.42 | 21.96 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Nhà sản xuất | Intel | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Tunnel Creek (2010) | Raphael (Zen 4) (2022) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $54 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom E660 và Ryzen 9 7950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom E660 và Ryzen 9 7950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 16 |
Luồng | 2 | 32 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 4.5 GHz |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 5.7 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 64 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 5 nm |
Kích thước đế | 26 mm2 | CCD = 2x 70 sq. mm, I/O = 122 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 95 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 47 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 47 million | 13140 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom E660 và Ryzen 9 7950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | Intel BGA 676 | AM5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 170 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom E660 và Ryzen 9 7950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | CCD = 5 nm, I/O = 6 nm, 0.650 - 1.475 V |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom E660 và Ryzen 9 7950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom E660 và Ryzen 9 7950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR5-5200 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom E660 và Ryzen 9 7950X.
Nhân đồ họa | Intel GMA 600 | AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000) (400 - 2200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom E660 và Ryzen 9 7950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 24 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom E660 và Ryzen 9 7950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.17 | 39.02 |
Mức độ mới | 14 Tháng 9 2010 | 27 Tháng 9 2022 |
Số lượng nhân | 1 | 16 |
Luồng | 2 | 32 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 170 Watt |
Atom E660 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5566.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7950X: hiệu năng cao hơn 22852.9%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 7950X vì nó vượt trội hơn Intel Atom E660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Atom E660 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 7950X dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.