Atom E660 vs Ryzen 7 8700F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom E660
2010
1 lõi / 2 luồng, 3 Watt
0.17
Ryzen 7 8700F
2024
8 lõi / 16 số luồng, 65 Watt
19.63
+11447%

Ryzen 7 8700F vượt qua Atom E660 với mức trọn vẹn là 11447% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom E660 và Ryzen 7 8700F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3335304
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.47
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng5.4028.76
Tên mã của kiến trúcTunnel Creek (2010)Phoenix (2023−2024)
Ngày phát hành14 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$54$270

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom E660 và Ryzen 7 8700F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom E660 và Ryzen 7 8700F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng216
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu4.1 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm4 nm
Kích thước đế26 mm2178 mm2
Số lượng bóng bán dẫn47 million25,000 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom E660 và Ryzen 7 8700F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 676AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom E660 và Ryzen 7 8700F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom E660 và Ryzen 7 8700F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom E660 và Ryzen 7 8700F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom E660 và Ryzen 7 8700F.

Nhân đồ họaIntel GMA 600N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom E660 và Ryzen 7 8700F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom E660 và Ryzen 7 8700F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom E660 0.17
Ryzen 7 8700F 19.63
+11447%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom E660 271
Ryzen 7 8700F 31490
+11520%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 19.63
Mức độ mới 14 Tháng 9 2010 1 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 1 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 45 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 65 Watt

Atom E660 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2066.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 8700F: hiệu năng cao hơn 11447.1%, mới hơn 13 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 8700F vì nó vượt trội hơn Atom E660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom E660 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 7 8700F dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom E660
Atom E660
AMD Ryzen 7 8700F
Ryzen 7 8700F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom E660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 419 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 8700F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom E660 và Ryzen 7 8700F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.