Atom E660 vs Z670
Tổng điểm hiệu suất
Atom E660 vượt qua Atom Z670 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom E660 và Atom Z670, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3335 | 3439 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 5.40 | 3.17 |
Tên mã của kiến trúc | Tunnel Creek (2010) | Lincroft (2010−2011) |
Ngày phát hành | 14 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | 11 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $54 | $75 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Atom E660 và Atom Z670: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom E660 và Atom Z670, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.5 GHz |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 1.5 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | cDMI |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 400 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 8 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 26 mm2 | 65 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 47 million | 140 million |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom E660 và Atom Z670 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Intel BGA 676 | T-PBGA518 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 3 Watt | 3 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom E660 và Atom Z670 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Atom E660 và Atom Z670, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Atom E660 và Atom Z670 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | không có dữ liệu | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom E660 và Atom Z670. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 2.93 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 1 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 3.2 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom E660 và Atom Z670.
Nhân đồ họa | Intel GMA 600 | PowerVR SGX535 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom E660 và Atom Z670.
LVDS | không có dữ liệu | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Atom E660 và Atom Z670 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Hỗ trợ PCI | không có dữ liệu | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom E660 và Atom Z670 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.17 | 0.10 |
Mức độ mới | 14 Tháng 9 2010 | 11 Tháng 4 2011 |
Atom E660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z670: mới hơn 6 tháng.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom E660 vì nó vượt trội hơn Atom Z670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.