Atom D525 vs i3-10110U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D525
2010
2 lõi / 4 luồng, 13 Watt
0.25
Core i3-10110U
2019
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.42
+868%

Core i3-10110U vượt qua Atom D525 với mức trọn vẹn là 868% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D525 và Core i3-10110U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32191823
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomComet Lake
Hiệu quả năng lượng1.839.22
Tên mã của kiến trúcPinetrail (2009−2011)Comet Lake-U (2019−2020)
Ngày phát hành21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)21 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$63không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D525 và Core i3-10110U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D525 và Core i3-10110U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.8 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz4.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D525 và Core i3-10110U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D525 và Core i3-10110U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D525 và Core i3-10110U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D525 và Core i3-10110U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D525 và Core i3-10110U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s45.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Core i3-10110U.

Nhân đồ họa
So sánh GMA 3150 và UHD Graphics
Intel GMA 3150Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu23

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Core i3-10110U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Core i3-10110U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Core i3-10110U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D525 và Core i3-10110U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D525 và Core i3-10110U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D525 0.25
i3-10110U 2.42
+868%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom D525 404
i3-10110U 3888
+862%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Atom D525 76
i3-10110U 1174
+1445%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Atom D525 180
i3-10110U 2143
+1091%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Atom D525 610
i3-10110U 6349
+942%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Atom D525 1707
i3-10110U 11205
+556%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Atom D525 55.25
i3-10110U 15.77
+250%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Atom D525 1
i3-10110U 4
+530%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 2.42
Mức độ mới 21 Tháng 6 2010 21 Tháng 8 2019
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 15 Watt

Atom D525 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-10110U: hiệu năng cao hơn 868%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-10110U vì nó vượt trội hơn Atom D525 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D525
Atom D525
Intel Core i3-10110U
Core i3-10110U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 256 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D525 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1409 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-10110U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D525 và Core i3-10110U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.