Atom D525 vs Z600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D525 và Atom Z600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3218không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.83không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPinetrail (2009−2011)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hành21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$63không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D525 và Atom Z600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D525 và Atom Z600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng42
Tần số cơ bản1.8 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz1.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu8
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế66 mm265.2526 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C+90 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D525 và Atom Z600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA559T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt1.3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D525 và Atom Z600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching--
PAE32 Bit32 Bit
GPIOkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu-
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
Quiet Systemkhông có dữ liệu-
Quick Resumekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D525 và Atom Z600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D525 và Atom Z600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D525 và Atom Z600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB1 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s3.2 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Atom Z600.

Nhân đồ họaIntel GMA 3150PowerVR SGX535
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu256 MB
Clear Videokhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Atom Z600.

LVDSkhông có dữ liệu+
MIPIkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D525 và Atom Z600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0
IDE tích hợpkhông có dữ liệuNone
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệuNone
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 6 2010 4 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 1 Watt

Atom D525 có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom D525 và Atom Z600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D525
Atom D525
Intel Atom Z600
Atom Z600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 241 phiếu

Hãy đánh giá Atom D525 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D525 và Atom Z600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.