Atom D525 vs C3508

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D525
2010
2 lõi / 4 luồng, 13 Watt
0.25
Atom C3508
2017
4 lõi / 4 luồng, 11 Watt
1.12
+348%

Atom C3508 vượt qua Atom D525 với mức trọn vẹn là 348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32342471
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.849.52
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPinetrail (2009−2011)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành21 Tháng 6 2010 (14 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$63không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D525 và Atom C3508: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D525 và Atom C3508, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản1.8 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.83 GHz1.6 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)224 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D525 và Atom C3508 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA559FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt11.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D525 và Atom C3508 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology+-
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D525 và Atom C3508, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D525 và Atom C3508 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D525 và Atom C3508. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2, DDR3DDR4: 1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ12
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s29.871 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D525 và Atom C3508.

Nhân đồ họaIntel GMA 3150không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D525 và Atom C3508 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu8
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu8
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x2.5/1 GBE

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D525 và Atom C3508 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D525 0.25
Atom C3508 1.12
+348%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom D525 405
Atom C3508 1796
+343%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 1.12
Mức độ mới 21 Tháng 6 2010 15 Tháng 8 2017
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 11 Watt

Atom C3508 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 348%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Atom C3508 vì nó vượt trội hơn Intel Atom D525 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom D525 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atom C3508 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D525
Atom D525
Intel Atom C3508
Atom C3508

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 258 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D525 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3508 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D525 và Atom C3508, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.