Atom D510 vs N450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D510
2009
2 lõi / 4 luồng,13 Watt
0.25
+92.3%
Atom N450
2009
1 lõi / 2 luồng,5 Watt
0.13

Atom D510 vượt qua Atom N450 với mức ấn tượng là 92% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D510 và Atom N450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31803370
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng1.832.06
Tên mã của kiến trúcPineview (2009−2011)Pinetrail (2009−2011)
Ngày phát hành21 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)21 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$97$64

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D510 và Atom N450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D510 và Atom N450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng42
Tần số cơ bản1.66 GHz1.66 GHz
Tần số tối đa1.67 GHz1.67 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế66 mm266 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million123 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D510 và Atom N450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt5.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D510 và Atom N450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States-không có dữ liệu
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching--
PAE32 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D510 và Atom N450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D510 và Atom N450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D510 và Atom N450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB2 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D510 và Atom N450.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D510 và Atom N450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom D510 0.25
+92.3%
Atom N450 0.13

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom D510 406
+100%
Atom N450 203

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 0.13
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 5 Watt

Atom D510 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom D510 vì nó vượt trội hơn Atom N450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom D510 và Atom N450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D510
Atom D510
Intel Atom N450
Atom N450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 52 các phiếu

Hãy đánh giá Atom D510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 183 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom D510 và Atom N450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.