Atom D2700 vs D2560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D2700
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.28
+3.7%
Atom D2560
2012
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.27

Atom D2700 chỉ vượt qua Atom D2560 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32003212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.682.58
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)Cedarview (2011−2012)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)24 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$52không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2700 và Atom D2560: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2700 và Atom D2560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.13 GHz2 GHz
Tần số tối đa0.13 GHz2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB1 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế66 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.91V -1.21V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2700 và Atom D2560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA559FCBGA559
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2700 và Atom D2560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
vProkhông có dữ liệu-
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bit36 Bit
AMT-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom D2700 và Atom D2560, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2700 và Atom D2560 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x--

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2700 và Atom D2560. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800, DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/s6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2700 và Atom D2560.

Nhân đồ họaIntel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2700 và Atom D2560.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2700 và Atom D2560 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express44
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D2700 và Atom D2560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D2700 0.28
+3.7%
Atom D2560 0.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Atom D2700 456
+5.3%
Atom D2560 433

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.28 0.27
Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 24 Tháng 10 2012

Atom D2700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom D2560: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Atom D2700 và Intel Atom D2560. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2700
Atom D2700
Intel Atom D2560
Atom D2560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 31 phiếu

Hãy đánh giá Atom D2700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom D2560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2700 và Atom D2560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.