Atom D2550 vs Ryzen 9 9950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom D2550
2011
2 lõi / 4 luồng, 10 Watt
0.25
Ryzen 9 9950X
2024
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
41.43
+16472%

Ryzen 9 9950X vượt qua Atom D2550 với mức trọn vẹn là 16472% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom D2550 và Ryzen 9 9950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu66.13
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Atomkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3823.20
Tên mã của kiến trúcCedarview (2011−2012)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom D2550 và Ryzen 9 9950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom D2550 và Ryzen 9 9950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng432
Tần số cơ bản1.86 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa1.87 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB64 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm4 nm
Kích thước đế66 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn176 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom D2550 và Ryzen 9 9950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA559AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom D2550 và Ryzen 9 9950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom D2550 và Ryzen 9 9950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu
VT-i-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom D2550 và Ryzen 9 9950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ1không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Ryzen 9 9950X.

Nhân đồ họa
So sánh Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 và Graphics
Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3650 (640 MHz)AMD Radeon Graphics

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom D2550 và Ryzen 9 9950X.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom D2550 và Ryzen 9 9950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Express424

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom D2550 và Ryzen 9 9950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom D2550 0.25
Ryzen 9 9950X 41.43
+16472%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom D2550 409
Ryzen 9 9950X 66456
+16148%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 41.43
Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 2 16
Luồng 4 32
Quy trình công nghệ 32 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 170 Watt

Atom D2550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1600%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9950X: hiệu năng cao hơn 16472%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9950X vì nó vượt trội hơn Atom D2550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom D2550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 9950X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom D2550
Atom D2550
AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 36 số phiếu

Hãy đánh giá Atom D2550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 576 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom D2550 và Ryzen 9 9950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.